Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đầu hàng


se soumettre; se rendre; capituler
Kéo cỠtrắng lên trước khi đầu hàng
hisser le drapeau blanc avant de capituler
Không phải là lúc để đầu hàng
ce n'est pas le moment de capituler
Äầu hàng không Ä‘iá»u kiện
se rendre sans condition
Thà chết chứ không đầu hàng
mourir plutôt que se rendre


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.